Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán số 15 – Hậu tố -남, -낭, -년, -농 (list từ xịn)
blogkimchi.com sẽ cùng bạn nâng cao vốn từ vựng qua việc học nhanh nhớ lâu bằng tiền tố và hậu tố tiếng Hàn nhé!
Để làm quen với “tiền tố” hay “hậu tố” thì bạn có thể xem video sau đây: Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -감
Bằng việc học tiền tố và hậu tố, các bạn có thể nâng cao, mở rộng vốn từ tiếng Hàn cực kì nhanh. Đặc biệt, ghi nhớ bằng âm Hán giúp bạn hiểu và tư duy từ vựng tiếng Hàn để ôn TOPIK hiệu quả hơn rất nhiều.
Cùng học bài tiếp theo với Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -남, -낭, -년, -농 do BlogKimChi biên soạn nhé!
1. Hậu tố -남 (âm Hán 男 nam) Hậu tố thêm nghĩa ‘nam giới, đàn ông’.
동정남 | |||
약혼남 | |||
유부남 | |||
이혼남 |
2. Hậu tố -낭 (âm Hán 囊 nang) Hậu tố thêm nghĩa ‘túi’.
관절낭 | |||
난소낭 | |||
문서낭 | |||
구급낭 |
3. Hậu tố -년 (âm Hán 年 niên) Hậu tố thêm nghĩa ‘năm’.
안식년 | |||
회귀년 | |||
항성년 | |||
임인년 |
4. Hậu tố -농 (âm Hán 農 nông) Hậu tố thêm nghĩa ‘việc nông’, ‘nông dân’.
소작농 | |||
영세농 | |||
유기농 | |||
자영농 | |||
자작농 |
Bài viết đang cập nhật, vui lòng quay lại sau!
Cùng bổ sung và học thêm những tiền tố và hậu tố tiếng Hàn khác tại blogkimchi.com nhé!