Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán – Hậu tố -도 (list từ xịn)
blogkimchi.com sẽ cùng bạn nâng cao vốn từ vựng qua việc học nhanh nhớ lâu bằng tiền tố và hậu tố tiếng Hàn nhé!
Để làm quen với “tiền tố” hay “hậu tố” thì bạn có thể xem video sau đây: Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán -감
Bằng việc học tiền tố và hậu tố, các bạn có thể nâng cao, mở rộng vốn từ tiếng Hàn cực kì nhanh. Đặc biệt, ghi nhớ bằng âm Hán giúp bạn hiểu và tư duy từ vựng tiếng Hàn để ôn TOPIK hiệu quả hơn rất nhiều.
Cùng học bài tiếp theo với Hậu tố tiếng Hàn gốc Hán 도 do BlogKimChi biên soạn nhé!
Hậu tố -도 có 4 nghĩa sau đây, cùng xem nhé!
1. Hậu tố -도 (âm Hán 徒 đồ) Hậu tố thêm nghĩa ‘người’ hoặc ‘nhóm người’.
과학도 | |||
문학도 | |||
이교도 | |||
철학도 | |||
화랑도 |
2. Hậu tố -도 (âm Hán 度 độ) Hậu tố thêm nghĩa ‘năm đó, thời gian tương ứng với tháng đó’.
2012년도 | |||
금년도 | |||
내년도 | |||
삼월도 | |||
전년도 |
3. Hậu tố -도 (âm Hán 島 đảo) Hậu tố thêm nghĩa ‘đảo’
거제도 | |||
울릉도 | |||
제주도 |
4. Hậu tố -도 (âm Hán 圖 đồ) Hậu tố thêm nghĩa ‘tranh vẽ’ hoặc ‘bản vẽ’.
노선도 | |||
기후도 | |||
가상도 | |||
계획도 | |||
구상도 | |||
기상도 | |||
단면도 | |||
모형도 | |||
미인도 | |||
배치도 | |||
분포도 | |||
설계도 | |||
수렵도 | |||
수형도 | |||
순서도 | |||
일기도 | |||
전개도 | |||
제작도 | |||
조감도 | |||
지적도 | |||
지형도 | |||
측면도 | |||
투시도 | |||
평면도 | |||
풍속도 | |||
해부도 | |||
확대도 |
Bài viết đang update, vui lòng quay lại sau!
Cùng bổ sung và học thêm những tiền tố và hậu tố tiếng Hàn khác tại blogkimchi.com nhé!