Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Môi trường (sát TOPIK)
Chuyên đề từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành để các bạn tham khảo khi làm việc tại các doanh nghiệp Hàn Quốc nhé.
Chủ đề Môi trường rất hữu dụng với các bạn đang ôn thi TOPIK để đạt mục tiêu TOPIK cấp 5, 6. Những câu khó nhất trong đề thi 읽기 TOPIK cũng gặp nhiều ở chủ đề Môi trường. Và bài viết 쓰기 thì vừa thi xong về 일회용품 nên các bạn học hết nha.
Mình đã soạn theo sát đề TOPIK nhất, cũng như thực dụng trong đời sống rồi, nên bạn học theo nhé!
STT | Từ vựng về kinh tế | Nghĩa |
1 | 환경 | môi trường |
2 | 생태계 | hệ sinh thái |
3 | 친환경 | thân thiện với môi trường |
4 | 자연환경 | môi trường tự nhiên |
5 | 환경부 | bộ môi trường |
6 | 자원환경청 | sở tài nguyên môi trường |
7 | 환경경제학 | kinh tế học môi trường |
8 | 환경을 보호하다 | bảo vệ môi trường |
9 | 환경을 보존하다 | bảo tồn tự nhiên |
10 | 환경을 감시하다 | giám sát môi trường |
11 | 환경을 훼손하다 | làm hư hại môi trường |
12 | 환경을 파괴하다 | phá hủy môi trường |
13 | 환경오염 | ô nhiễm môi trường |
14 | 오염되다 | bị ô nhiễm |
15 | 오염시키다 | gây ô nhiễm |
16 | 공해 | ô nhiễm môi trường |
17 | 대기 오염 | ô nhiễm không khí |
18 | 토지오염: | ô nhô nhiễm đất iễm tiếng ồn |
19 | 수질 오염 | ô nhiễm nước |
20 | 소음 오염 | ô nhiễm tiếng ồn |
21 | 해양 오염 | ô nhiễm biển |
22 | 방사능 오염 | ô nhiễm phóng xạ |
23 | 기상 이변 | biến đổi khí hậu |
24 | 공기질 | chất lượng không khí |
25 | 온실 가스 | khí gia nhà kính |
26 | 온실 효과 | hiệu ứng nhà kính |
27 | 매연 | khí thải nhà máy |
28 | 배기 가스 | khí thải xe cộ |
29 | 배출 | thải ra |
30 | 배출량 | lượng thải ra |
31 | 상수도 | nước máy |
32 | 하수도 | nước thải |
33 | 분뇨 | phân và nước tiểu |
34 | 오물 | chất bẩn |
35 | 화학물 | chất hóa học |
36 | 농약 | thuốc trừ sâu |
37 | 쓰레기 | rác thải |
38 | 페기물 | phế thải |
39 | 분리수거 | thu gom phân loại |
40 | 일화용품 | đồ dùng một lần |
41 | 연료 사용 | sử dụng nhiên liệu |
42 | 줄이다 | giảm (sử dụng) |
43 | 재활용 | tái chế |
44 | 재사용 | tái sử dụng |
45 | 먼지 | bụi |
46 | 미세먼지 | bụi mịn |
47 | 공기질이 나쁘다 | không khí xấu |
48 | 제소제 | chất tẩy rửa |
49 | 비닐 | túi ni lông |
50 | 폐비닐 | túi nilong đã qua sử dụng |
51 | 유해성분 | thành phần độc hại |
52 | 에너지 절약 | tiết kiệm năng lượng |
53 | 폐류 | chất thải |
54 | 유리병 | chai thủy tinh |
55 | 페트병 | chai nhựa |
56 | 빨대 | ống hút |
57 | 막다 | tắc, nghẽn |
58 | 방해하다 | cản trở |
59 | 해롭다 | hại |
60 | 폐수 | Nước thải |
61 | 페유리병 | chai thủy tinh thải |
62 | 플라스틱 | nhựa |
63 | 물탱크 | thùng nước |
64 | 물대 | cặn nước |
65 | 소각 시설 | Lò đốt rác |
66 | 오염물질 | chất gây ô nhiễm |
67 | 유독물질 | chất có độc tố |
68 | 유해물질 | chất gây hại |
69 | 손소독 | Khử trùng tay |
70 | 슬러지 | cặn bã, bùn |
71 | 혼탁하다 | nhiễm bẩn, ô nhiễm, đục, mờ |
72 | 녹색도시 | đô thị xanh |
73 | 오존층 | tầng ô zôn |
74 | 검역 | kiểm dịch |
75 | 매립장 | bãi chôn lấp rác thải |
76 | 산소 | khí oxy |
77 | 이산화 탄소 | khí Co2 |
78 | 기후 | khí hậu |
79 | 열대 | nhiệt đới |
80 | 지구의 시간, 어스아워 | giờ trái đất |
81 | 지나친 에너지 사용 | sử dụng năng lượng quá mức |
82 | 전등을 끄다 | tắt đèn |
83 | 하수처리장 | bãi xử lí nước thải |
84 | 고형물 | chất rắn |
85 | 혼합액 | dịch hỗn hợp |
86 | 악취 | mùi hôi thối |
87 | 취기 | mùi hôi |
88 | 가뭄 | hạn hán |
89 | 홍수 | lũ lụt |
90 | 화산 | núi lửa |
91 | 산불 | cháy rừng |
92 | 분화 | phun trào núi lửa |
93 | 해수면 | mực nước biển |
94 | 불볕더위 | cái nắng cháy da |
95 | 찜통더위 | nóng gay gắt |
Nếu bạn muốn học từ vựng hay gặp trong TOPIK II thì vào mục từ vựng của blogkimchi.com nhé!
Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.