[Tiếng Hàn tổng hợp quyển 3] Từ mới kèm phiên âm/âm Hán/video phát âm – BÀI 2
Bài viết tổng hợp từ mới trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 với phần mở rộng về phiên âm, âm Hán và kèm video phát âm bản ngữ. Các bạn có thể học từ vựng và thực hành phát âm với cô giáo người Hàn luôn.
Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 là trình độ trung cấp 3, với một lộ trình học gồm có Từ mới, Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, Viết; sẽ giúp các bạn học tiếng Hàn đều các kĩ năng. Đặc biệt, ở đây BlogKimChi đã thêm phần mở rộng cho Từ vựng với Phiên âm kèm video nghe phát âm của người bản xứ, phần mở rộng âm Hán Hàn giúp các bạn nhớ từ lâu và sâu.
Các bạn cùng học từ mới tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 2 ở đây nhé
VIDEO PHÁT ÂM TỪ MỚI BÀI 2 QUYỂN 3 của CÔ PARK
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp 3 bài 2 |
---|
대인 관계 |
Quan hệ xã hội |
마음이 넓다 |
Rộng lượng |
친절하다 |
Thân thiện, tử tế |
인기가 있다 |
Có tiếng, nổi tiếng |
성격이 좋다 |
Tính tình tốt |
대인 관계가 좋다 |
Quan hệ xã hội tốt |
사람을 사귀다 |
Làm quen với người khác, kết bạn |
부탁하다 |
Nhờ cậy, nhờ giúp |
부탁을 받다 |
Được đề nghị giúp |
부탁을 들어주다 |
Nhận lời giúp đỡ |
부탁을 거절하다 |
Từ chối giúp đỡ |
도움을 청하다 |
Yêu cầu được giúp, cần giúp |
거절하다 |
Từ chối |
거절을 당하다 |
Bị từ chối |
안부를 묻다/여쭙다 |
Thăm hỏi |
안부를 전하다 |
Gửi lời thăm hỏi |
안부 전화를 하다 |
Gọi điện thoại hỏi thăm |
안부 편지를 보내다 |
Viết thư hỏi thăm |
찾아뵙다 |
Đến thăm |
모임 |
Cuộc họp, hội ý |
송별회 |
Tiệc chia tay |
동창회 |
Họp mặt bạn cùng lớp |
송년회 |
Tiệc tất niên |
동호회 |
Hội người cùng sở thích |
회식 |
Liên hoan công ty |
야유회 |
Buổi picnic |
정기 모임 |
Họp mặt định kỳ |
회비 |
Hội phí |
연락 |
Liên lạc |
취소 |
Hủy bỏ |
변경 |
Thay đổi |
가능하면 |
Nếu có thể |
부드럽다 |
Mềm mại, nhẹ nhàng |
염려 |
Sự lo lắng, sự lo nghĩ |
겁이 나다 |
Lo sợ, sợ hãi |
사람을 대하다 |
Tiếp xúc với con người, giao tiếp với con người |
요약 |
Tóm lược |
농담 |
Sự nói đùa, trò đùa |
사정 |
Lý do riêng, việc riêng |
원래 |
Nguyên gốc, vốn dĩ |
다가오다 |
Đến gần |
상대방 |
Đối phương, người đối diện |
추천 |
Đề cử, tiến cử |
때때로 |
Đôi khi, thỉnh thoảng |
솔직하다 |
Thẳng thắn |
충분히 |
Đủ, đầy đủ |
되풀이 |
Ăn mừng hoàn thành công việc, liên hoan tổng kết |
수첩 |
Sổ tay |
취직 |
Đi làm, có việc làm |
들르다 |
Ghé qua |
스승의 날 |
Ngày nhà giáo |
포기하다 |
Bỏ cuộc |
면접시험 |
Thi vấn đáp |
실력 |
Thực lực |
표정을 짓다 |
Biểu hiện bằng nét mặt |
무사히 |
Vô sự, an toàn |
어색하다 |
Không tự nhiên, ngượng ngạo |
현명하다 |
Khôn ngoan sáng suốt, thông minh |
Xem thêm: Luyện nghe 듣기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 2 (kèm dịch hiểu)
Xem thêm: Chữa đọc 읽기 tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 2
Xem thêm: Luyện nói tiếng Hàn tổng hợp quyển 3 Bài 2 với giáo viên bản ngữ