Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 2: 집안일
Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 2: 집안일
blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.
Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 2: 집안일
1 | 가사 | công việc nhà |
2 | 전업주부 | người nội trợ |
3 | 가사 노동 | làm việc nhà |
4 | 가사 도우미 | người giúp việc nhà |
5 | 집안일을 하다 | làm việc nhà |
6 | 살림을 하다 | làm nội trợ |
7 | 가사를 전담하다 | chuyên đảm trách công việc nhà |
8 | 가사를 분담하다 | phân công công việc nhà |
9 | 빨랫비누/세제 | xà phòng giặt/chất giặt tẩy |
10 | 다리미 | bàn là |
11 | 손빨래 | giặt tay |
12 | 애벌빨래 | giặt thô |
13 | 빨래를 하다 | giặt giũ |
14 | 세탁기를 돌리다 | mở máy giặt lên |
15 | 삶다 | luộc |
16 | 널다 | phơi (quần áo) |
17 | 개다 | gấp (quần áo) |
18 | 다리다 | là, ủi (quần áo) |
19 | 얼룩을 지우다 | tẩy vết bẩn |
20 | 드라이클리닝을 맡기다 | ký gửi quần áo cho tiệm giặt là |
21 | 대청소 | tổng vệ sinh |
22 | 빗자루 | cái chổi |
23 | 먼지떨이 | cây phất trần |
24 | 걸레 | cái giẻ |
25 | 분리 수거 | phân loại rác thải |
26 | 쓸다 | quét |
27 | 닦다 | lau rửa, đánh bóng |
28 | 털다 | giũ |
29 | 치우다 | cất, thu dọn |
30 | 정리하다 | chỉnh đốn, sắp xếp |
31 | 청소기를 돌리다 | hút bụi (bằng máy) |
32 | 걸레질을 하다 | lau chùi |
33 | 굳히다 | tôi luyện, làm cho cứng rắn |
34 | 기름기 | chất béo |
35 | 늘어나다 | tăng lên, kéo dài, mở rộng |
36 | 다듬다 | gọt giũa, cắt tỉa, trang hoàng |
37 | 돌보다 | trông nom, trông coi |
38 | 때 | khi, lúc |
39 | 맞벌이 부부 | hai vợ chồng cùng kiếm tiền |
40 | 문지르다 | cọ rửa |
41 | 미루다 | hoãn lại, để lại, dồn lại |
42 | 미지근하다 | lãnh đạm, nhạt nhẽo |
43 | 미혼 | chưa kết hôn |
44 | 바람직하다 | đáng khát khao, đáng làm |
45 | 반하다 | ngược lại, rơi vào bẫy tình |
46 | 방지 | ngăn chặn, ngăn ngừa |
47 | 방해 | cản trở, ngăn cản |
48 | 보도 | đưa tin (thời sự) |
49 | 불리다 | được gọi là |
50 | 브라운관 | đèn hình |
51 | 뿌리다 | tưới, rải, rắc |
52 | 상상 | sự tưởng tượng |
53 | 상 차리기 | việc bày bàn ăn |
54 | 성분 | thành phần |
55 | 성장하다 | trưởng thành |
56 | 소독제 | chất tiệt trùng |
57 | 소중하다 | quan trọng |
58 | 소질 | tố chất |
59 | 수세미 | miếng rửa bát |
60 | 수입 | thu nhập, nhập khẩu |
61 | 식초 | dấm |
62 | 액체 | chất lỏng |
63 | 어지럽다 | hoa mắt, chóng mặt, hỗn loạn |
64 | 엉망이다 | hoang tàn, lộn xộn |
65 | 엉키다 | rối tung, rối rắm |
66 | 여유롭다 | dư thừa, rỗi rãi |
67 | 여전히 | vẫn, như trước |
68 | 완벽하다 | hoàn hảo |
69 | 육아 | nuôi dạy con nhỏ |
70 | 응용하다 | ứng dụng |
71 | 인식 | nhận thức |
72 | 적절히 | phù hợp, thích hợp |
73 | 전문화 | chuyên môn hóa |
74 | 정전기 | tĩnh điện, tia lửa điện (do ma sát) |
75 | 지저분하다 | hỗn độn, bẩn thỉu |
76 | 참여하다 | tham dự |
77 | 책임 | trách nhiệm |
78 | 챙기다 | thu vén, chỉnh đốn, sắp xếp |
79 | 취향 | thị hiếu, sở thích |
80 | 털다 | giũ sạch, phủi bụi |
81 | 틈 | khoảng trống, vết rạn nứt, cơ hội |
82 | 헹구다 | xả (quần áo) |
83 | 현대 | hiện đại |
84 | 효율적 | tính năng suất, hiệu suất |
85 | 햇볕 | ánh nắng, tia nắng |
86 | 첫눈 | cái nhìn đầu tiên |
87 | 헝겊 | miếng vải, miếng giẻ |
88 | 상하다 | hư hại, hỏng |
89 | 재활용 | tái sử dụng |
90 | 먹물 | mực nước, mực tàu |
91 | 화초 | hoa cỏ, cây hoa |
92 | 당연히 | một cách đương nhiên |
93 | 이루어지다 | tạo nên, đạt được, có kết quả |
94 | 일반적으로 | nói chung, theo thông thường |
95 | 구성원 | thành viên cấu thành |
96 | 차이가 있다 | có sự khác nhau |
97 | 반대로 | trái nghĩa, ngược lại |
98 | 여전히 | trước đây, như trước đây |
Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại blogkimchi.com nhé!
Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 2 BlogKimChi” nhé!