Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 – Bài 8: 여가 생활
Tổng hợp từ vựng trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 8: 여가 생활
blogkimchi.com chia sẻ lại các từ mới theo bài học trong giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn theo dõi và học thêm nhé!
Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp rất đa dạng, phân chia theo nhiều chủ đề, đặc biệt là bám sát TOPIK, rất phù hợp cho các bạn đang ôn thi TOPIK nha.
Cùng xem và học các từ mới tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 | Bài 8: 여가 생활
1 | 가야금 | đàn Gayakeum |
2 | 경쟁력 | tính cạnh tranh |
3 | 고소공포증 | chứng sợ độ cao |
4 | 구체화하다 | cụ thể hoá |
5 | 귀찮다 | phiền phức |
6 | 다도 | trà đạo |
7 | 더욱 | càng |
8 | 던지다 | quăng, ném |
9 | 도전하다 | thử thách |
10 | 돌아보다 | nhìn lại |
11 | 마라톤 | chạy ma-ra-tông |
12 | 마련하다 | chuẩn bị |
13 | 막상 | rút cục, thực tế là |
14 | 명상 | thiền |
15 | 물음 | câu hỏi |
16 | 방안 | phương án |
17 | 볼링 | bô-ling |
18 | 분야 | lĩnh vực |
19 | 사찰 | chùa, xem xét |
20 | 상류층 | tầng thượng lưu, giới thượng lưu |
21 | 생산적 | tính sản xuất |
22 | 실시하다 | thực thi, thực hiện |
23 | 암벽등반 | leo núi đá dựng |
24 | 에너지 | năng lượng |
25 | 요가 | môn yoga |
26 | 운영하다 | vận hành |
27 | 유용하다 | hữu dụng |
28 | 일부 | một phần |
29 | 일석이조 | nhất cử lưỡng tiện, một mũi tên trúng hai đích |
30 | 장비 | trang bị |
31 | 재즈댄스 | nhảy điệu jazz |
32 | 전부 | toàn bộ |
33 | 제대로 | nghiêm túc, đúng đắn |
34 | 조화 | điều hoà |
35 | 지속적 | một cách liên tục, bền vững |
36 | 지원 | viện trợ, tài trợ, hỗ trợ |
37 | 창조적 | một cách sáng tạo |
38 | 투자하다 | đầu tư |
39 | 패러글라이딩 | môn thể thao nhảy dù |
40 | 포함되다 | bao hàm, bao gồm |
41 | 헬스 | tập thể dục (heath) |
42 | 형편 | hoàn cảnh |
43 | 레포츠 | thể thao giải trí |
44 | 동호회 | hội nhóm người cùng sở thích |
45 | 체험 | trải nghiệm |
46 | 사회 활동 | hoạt động xã hội |
47 | 관람 | xem |
48 | 휴식 | nghỉ ngơi |
49 | 여기 환동을 하다 | thưởng thức hoạt động giải trí |
50 | 취미 활동을 하다 | hoạt động sở thích |
51 | 문화생활을 하다 | hoạt động văn hoá |
52 | 여가 시설 | thiết bị giải trí |
53 | 여가 문화 | văn hoá giải trí |
54 | 여가를 즐기다 | tận hưởng thời gian nghỉ ngơi |
55 | 휴식을 취하다 | nghỉ ngơi (động từ) |
56 | 여가 시간을 보내다 | dùng thời gian giải trí |
57 | 시간을 내다 | dành thời gian |
58 | 알차다 | có ý nghĩa, có lợi, có ích |
59 | 활용하다 | dùng, áp dụng |
60 | 창의적 | một sáng kiến, có tính sáng tạo |
61 | 정신적 | về mặt tinh thần |
62 | 활기차다 | đầy sinh khí, sôi động |
63 | 재충전하다 | sạc pin lại, làm mới, tiếp sức |
64 | 활력소가 되다 | thành yếu tố thúc đẩy |
65 | 활력을 주다 | cho thêm sinh khí |
66 | 자기 계발 | phát triển bản thân |
67 | 체력을 키우다 | nuôi dưỡng thể lực |
Xem thêm bài học về tiếng Hàn tổng hợp Trung Cấp 4 tại blogkimchi.com nhé!
Đặc biệt, tại youtube BlogKimChi đã chia sẻ bài nghe chữa theo giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trung cấp 4, các bạn có thể nghe và chữa trực tiếp tại link “nghe tiếng Hàn quyển 4 bài 8 BlogKimChi” nhé!