[Thi thử] Trắc nghiệm câu 1-2 ngữ pháp TOPIK 읽기 [11-20]
Các bạn hãy cùng thử chọn đáp án ngữ pháp TOPIK đúng nhé. Đây là những câu thi thử sát đề theo mẫu mới nhất hiện nay nên khả năng “trúng tủ” cao lắm nha.
Câu 1-2 trong bài thi ĐỌC TOPIK 읽기 là phần thi về Ngữ pháp điền vào chỗ trống. Có thể là điền vào giữa câu hoặc điền vào cuối câu.
Nội dung câu hỏi luôn luôn thi vào dạng ※ [1~2] ( )에 들어갈 가장 알맞은 것을 고르십시오. (각 2점). Chọn đáp án đúng điền vào ( ). Mỗi câu đúng được 2 điểm nha các bạn.
Bí kíp: TOP 50 NGỮ PHÁP THI CÂU 1-2 TOPIK 읽기
Một số video chữa ngữ pháp thi TOPIK chính thức đã được mình chia sẻ ở youtube BlogKimChi. Các bạn check ở dưới đây nhé. Trước khi làm trắc nghiệm dưới đây, bạn hãy xem hết 2 video sau thì đảm bảo làm đúng 10/10 luôn.
[1~2] ( )에 들어갈 가장 알맞은 것을 고르십시오. (각 2점)
Video chữa ngữ pháp số 1
Video chữa ngữ pháp số 2
Còn đây là bài luyện Trắc nghiệm câu 1-2 ngữ pháp TOPIK 읽기 [11-20] trích từ sách 합격 레시피, các bạn hãy cùng làm rồi so đáp án nhé. Đừng xem đáp án trước, hãy thử chọn rồi mới check lại nha.
Câu 11: 운동장에서 ( ) 친구와 부딪혀서 넘어졌다. |
1) 축구할수록 2) 축구하던데 3) 축구하다가 4) 축구하려고 |
Câu 12: 나는 저녁을 ( ) 집 앞 공원에서 산책을 한다. |
1) 먹고 나서 2) 먹다 보던 3) 먹을 만큼 4) 먹는 길에 |
Câu 13: 내일 전시회가 ( ) 사람들이 많이 올 것 같다. |
1) 열리듯이 2) 열리는데 3) 열리든지 4) 열리도록 |
Câu 14: 이번 생일에 딸에게 ( ) 인형을 만들었다. |
1) 선물하도록 2) 선물하든지 3) 선물하려고 4) 선물하기에 |
Câu 15: 일할 때 실수를 하지 ( ) 미리 준비를 해야 한다. |
1) 않기에는 2) 않을수록 3) 않으려면 4) 않으니까 |
Câu 16: 급하게 ( ) 우산을 챙겨 나오는 걸 깜박했다. |
1) 나오는데도 2) 나오자마자 3) 나오더라도 4) 나오느라고 |
Câu 17: 뭐든지 최선을 ( ) 회사 생활을 잘 할 수 있다. |
1) 다해야 2) 다해도 3) 다하도록 4) 다하려면 |
Câu 18: 전화번호를 ( ) 휴대 전화에 얼른 저장했다. |
1) 잊어버릴까 봐서 2) 잊어버릴 정도로 3) 잊어버릴 테니까 4) 잊어버릴 겸해서 |
Câu 19: 몸이 ( ) 힘들면 고향 생각이 많이 난다. |
1) 아프다면 2) 아프지만 3) 아프듯이 4) 아프거나 |
Câu 20: 나는 학고를 ( ) 운전 면허증을 땄다. |
1) 졸업하도록 2) 졸업하든지 3) 졸업하더라도 4) 졸업하자마자 |
Ôn tập thêm các bài ngữ pháp trắc nghiệm trong đề thi TOPIK thực tế
Click để xem đáp án
11.3 12.1 13.2 14.3 15.3 16.4 17.1 18.1 19.4 20.4
DANH MỤC THI THỬ NGỮ PHÁP TOPIK II
NHÓM CÂU 1-2
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 1-2 số 1 [1-10]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 1-2 số 2 [11-20]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 1-2 số 3 [21-30]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 1-2 số 4 [31-40]
NHÓM CÂU 3-4
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 3-4 số 1 [1-10]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 3-4 số 2 [11-20]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 3-4 số 2 [21-30]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 3-4 số 4 [31-40]