Động từ tiếng Hàn theo chủ đề: 잠자기 Ngủ (2)
Bạn đang xem bài viết trong Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng – Là một loạt các bài viết được Blogkimchi Việt hóa lại nội dung từ tài liệu My Daily Routine In Korean của Talktomeinkorean, đây là một cuốn sổ tay hình ảnh ghi tổng hợp lại những hành động theo từng tình huống thường xảy ra với chúng ta trong cuộc sống. Qua hình ảnh gợi như như vậy sẽ giúp các bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách tốt hơn.
Động từ Chủ đề: 잠자기 Ngủ (1.2)
[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]Từ vựng:
1. 잠을 설치다 mất ngủ, không ngủ được
2. 이를 갈다 nghiến răng
3. 꿈을 꾸다 nằm mơ
4. 잠꼬대를 하다 nói mớ
5. 코를 골다 ngủ ngáy
6. 뒤척이다 lăn lộn, trằn trọc
Xem tiếp các bài tương tự trong loạt bài Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng |
Từ khóa: động từ tiếng hàn thường dùng, động tác trong sinh hoạt tiếng hàn là gì, động từ cử chỉ hoạt động tiếng hàn, động tác thực hiện tiếng hàn…