TOP 167 Tính từ tiếng Hàn thông dụng sơ cấp
Điểm danh những tính từ tiếng Hàn thông dụng nhất. Tính từ thì có các loại tính từ tính chất, trạng thái, tính từ tính cách … Trong bài/file này Blog chỉ cập nhật lại những tính từ cơ bản ad cop nhặt lại từ các bài chia sẻ trên mạng thôi nhé. Bài viết này là đăng sau khi viết bài “Hiểu và dùng định ngữ tiếng Hàn đơn giản” vì đang tìm list tính từ tiếng Hàn cơ bản để các bạn luyện tập làm định ngữ nên quay ra note lại một bài danh sách tính từ tiếng Hàn cơ bản luôn.
Tổng cộng khoảng 80 từ vựng tiếng Hàn tính từ về trạng thái, tính chất. và gần 90 tính từ về tính cách. (Link tải file về đọc cho dễ cuối bài có).
1. 부드럽다: mềm
2. 무겁다: nặng
3. 짧다: ngắn
4. 춥다: lạnh
5. 부지런하다: siêng năm, cần cù
6. 어둡다: tối
7. 따뜻하다: ấm áp
8. 미안하다: có lỗi
9. 힘들다: khó khăn
10. 아니다: không phải
11. 빠르다: nhanh
12. 시다:01 chua
13. 낮다: thấp
[adinserter block=”18″]
101. 이기적이다: ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình
102. 걱정이 있다: có nỗi lo
103. 얌전하다: nhã nhặn, lịch thiệp
104. 엄하다: 엄격하다: nghiêm khắc
105. 폭력적이다: tính bạo lực
106. 인내심 강하다: tính nhẫn nại, chịu đựng
107. 꼼꼼하다: thận trọng, cẩn thận
108. 온화하다: ôn hòa
109. 욕심이 많다: tham lam
110. 변덕스럽다: tính dễ thay đổi
111. 내성적 nội tâm, khép kín
Mọi người tải file pdf tính từ tiếng Hàn thông dụng này về mà lưu vào điện thoại.
» Tải file 167 tính từ tiếng Hàn tổng hợp |
Hoặc nếu có thời gian các bạn cũng nên xem thêm bài 450 Động từ tiếng Hàn thường dùng.