Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn chủ đề: 정원 가꾸기 Làm vườn
Bạn đang xem bài viết trong Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng – Là một loạt các bài viết được Blogkimchi Việt hóa lại nội dung từ tài liệu My Daily Routine In Korean của Talktomeinkorean, đây là một cuốn sổ tay hình ảnh ghi tổng hợp lại những hành động theo từng tình huống thường xảy ra với chúng ta trong cuộc sống. Qua hình ảnh gợi như như vậy sẽ giúp các bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách tốt hơn.
Chủ đề: 정원 가꾸기 Làm vườn
[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]Từ vựng:
1. 나무를 심다 trồng cây
2. 거름을 주다 bón phân
3. 나무에 물을 주다 tưới nước
5. 나무가 자라다 cay lớn lên
6. 화분을 갈다 đổi, thay chậu
7. 새싹이 나오다 nảy mầm, lên mầm
8. 꽃에 물을 주다 tưới hoa
[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]
Từ vựng:
1. 나무를 기르다 chăm sóc cây
2. 가지치기하다 cắt tỉa cây
3. 나무가 죽다 cây bị chết
4. 열매가 열리다 đơm hoa kết trái
5. 꽃이 피다 ra hoa
6. 꽃을 꺾다 ngắt hoa
7. 열매를 따다 hái, thu hoạch quả
Xem tiếp các bài tương tự trong loạt bài Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng |
Từ khóa: động từ tiếng hàn thường dùng, từ vựng tiếng hàn trong sinh hoạt hàng ngày, động tác trong sinh hoạt tiếng hàn là gì, động từ cử chỉ hoạt động tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn dọn nhà…