Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn chủ đề: 청소하기 Dọn dẹp
Bạn đang xem bài viết trong Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng – Là một loạt các bài viết được Blogkimchi Việt hóa lại nội dung từ tài liệu My Daily Routine In Korean của Talktomeinkorean, đây là một cuốn sổ tay hình ảnh ghi tổng hợp lại những hành động theo từng tình huống thường xảy ra với chúng ta trong cuộc sống. Qua hình ảnh gợi như như vậy sẽ giúp các bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách tốt hơn.
Chủ đề: 청소하기 Dọn dẹp
[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]Từ vựng:
1. 물건을 꺼내다 lấy(bỏ) đồ vật ra
2. 가구를 들다 nâng/kéo đồ(bàn ghế, tủ nội thất)
3. 청소기를 돌리다 vận hành(dùng) máy hút bụi
4. 유리창을 닦다 lau cửa kiếng
5. 먼지를 털다 phủi bụi, quét bụi bám
6. 바닥을 쓸다 quét nền(sàn) nhà
7. 플러그를 꽂다 cắm điện, cắm phích cắm(플러그) vào ổ điện(콘센트)
[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]Từ vựng:
1. 플러그를 뽑다 rút phích điện ra
2. 가구를 옮기다 di chuyển đồ nội thất
3. 창문을 열다 mở cửa sổ
4. 환기시키다 thay đổi không khí, thông gió
5. 바닥을 닦다 lau sàn nhà
6. 물건을 제자리에 놓다 để lại đồ vật về vị trí cũ
7. 청소기 필터를 갈다 thay(làm sạch) bộ phận màng lọc của máy hút bụi
Xem tiếp các bài tương tự trong loạt bài Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng |
Từ khóa: động từ tiếng hàn thường dùng, từ vựng tiếng hàn trong sinh hoạt hàng ngày, động tác trong sinh hoạt tiếng hàn là gì, động từ cử chỉ hoạt động tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn dọn nhà…