Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn chủ đề: 요리하기 Nấu ăn
Bạn đang xem bài viết trong Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng – Là một loạt các bài viết được Blogkimchi Việt hóa lại nội dung từ tài liệu My Daily Routine In Korean của Talktomeinkorean, đây là một cuốn sổ tay hình ảnh ghi tổng hợp lại những hành động theo từng tình huống thường xảy ra với chúng ta trong cuộc sống. Qua hình ảnh gợi như như vậy sẽ giúp các bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách tốt hơn.
Chủ đề: 요리하기 Nấu ăn
[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]Từ vựng:
1. 썰다 cắt, thái
2. 재료를 준비하다 chuẩn bị nguyên liệu
3. 갈다 bào nhỏ, xay nhuyễn
4. 넣다 cho vào, để vào
5. 끓이다 đun, nấu(chín)
6. 가스 불을 켜다 bật bếp gas
7. 반죽하다 nhào bột
8. 기름을 두르다 bỏ dầu vào chảo
[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]Từ vựng:
1. 냄비를 태우다 bị cháy(khê) nồi
2. 굽다 nướng
3. 오븐에 넣다 đưa vào lò nướng
4. 시간을 재다 bấm giờ(hẹn)
5. 간을 보다 thử nếm
6. 태우다 cháy
7. 볶다 xào
Xem tiếp các bài tương tự trong loạt bài Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng |
Từ khóa: động từ tiếng hàn thường dùng, từ vựng tiếng hàn trong sinh hoạt hàng ngày, động tác trong sinh hoạt tiếng hàn là gì, động từ cử chỉ hoạt động tiếng hàn, động tác thực hiện tiếng hàn, cắt tóc gội đầu, tiệm cắt tóc…