Một số thuật ngữ kinh tế trong tiếng Hàn (Phần 1) – [경영 한국어]
Một số định nghĩa và khái niệm về kinh tế học trong tiếng Hàn 1. 소득: 개인 도는 법인이 노동 토지 자본 등이 생산요소를 제공하거나 사회적 생산에 참가하여 얻는 것을 […]
» Read moreTài liệu tiếng Hàn – TOPIK 💛
Một số định nghĩa và khái niệm về kinh tế học trong tiếng Hàn 1. 소득: 개인 도는 법인이 노동 토지 자본 등이 생산요소를 제공하거나 사회적 생산에 참가하여 얻는 것을 […]
» Read more