[Thi thử] Trắc nghiệm câu 1-2 ngữ pháp TOPIK 읽기 [21-30]
Các bạn hãy cùng thử chọn đáp án ngữ pháp TOPIK đúng nhé. Đây là những câu thi thử sát đề theo mẫu mới nhất hiện nay nên khả năng “trúng tủ” cao lắm nha.
Câu 1-2 trong bài thi ĐỌC TOPIK 읽기 là phần thi về Ngữ pháp điền vào chỗ trống. Có thể là điền vào giữa câu hoặc điền vào cuối câu.
Nội dung câu hỏi luôn luôn thi vào dạng ※ [1~2] ( )에 들어갈 가장 알맞은 것을 고르십시오. (각 2점). Chọn đáp án đúng điền vào ( ). Mỗi câu đúng được 2 điểm nha các bạn.
Bí kíp: TOP 50 NGỮ PHÁP THI CÂU 1-2 TOPIK 읽기
Một số video chữa ngữ pháp thi TOPIK chính thức đã được mình chia sẻ ở youtube BlogKimChi. Các bạn check ở dưới đây nhé. Trước khi làm trắc nghiệm dưới đây, bạn hãy xem hết 2 video sau thì đảm bảo làm đúng 10/10 luôn.
[1~2] ( )에 들어갈 가장 알맞은 것을 고르십시오. (각 2점)
Video chữa ngữ pháp số 1
Video chữa ngữ pháp số 2
Còn đây là bài luyện Trắc nghiệm câu 1-2 ngữ pháp TOPIK 읽기 [21-30] trích từ sách 합격 레시피, các bạn hãy cùng làm rồi so đáp án nhé. Đừng xem đáp án trước, hãy thử chọn rồi mới check lại nha.
Câu 21: 사무실을 청소하면서 중요한 서류인 것 같아서 서랍에 ( ). |
1) 넣어 놓았다 2) 넣을 뻔했다 3) 넣고 있었다 4) 넣기만 했다 |
Câu 22: 나는 새해에 열심히 운동해서 살을 ( ). |
1) 뺄 뻔했다 2) 삐기로 했다 3) 뺄 리가 없다 4) 삐려던 참이다 |
Câu 23: 시험 시작 40분 전까지 강의실에 ( ). |
1) 들어가면 된다 2) 들어가곤 한다 3) 들이가게 된다 4) 들어가기 쉽다 |
Câu 24: 엄마는 아이에게 밤 9시 이후에는 게임을 못 ( ). |
1) 하곤 했다 2) 하게 했다 3) 해야 했다 4) 할까 했다 |
Câu 25: 나는 부모님의 뒤를 이어 식당을 ( ). |
1) 맡게 됐다 2) 맡아 놓았다 3) 맡을 뿐이었다 4) 맡을 모양이었다 |
Câu 26: 나는 어렸을 때 피아노를 ( ). |
1) 배우는 중이다 2) 배운 적이 있다 3) 배우러던 참이다 4) 배움지도 모른다 |
Câu 27: 조금 전에 은행에 갔다 왔는데 문이 ( ). |
1) 닫힌 셈이다 2) 닫혀 있었다 3) 닫힐 뻔했다 4) 닫혔을 뿐이다 |
Câu 28: 한국어를 배운 지 거의 2년이 다 ( ). |
1) 되어 간다 2) 되면 좋겠다 3) 되어야 한다 4) 되거로 했다 |
Câu 29: 고객들에게 안내장을 보냈으니까 모든 준비를 ( ). |
1) 마친 셈이다 2) 마치려던 참이다 3) 마치기 마련이다 4) 마치기 십상이다 |
Câu 30: 그 의사는 20년간 환자들을 무료로 ( ). |
1) 치료해 왔다 2) 치료하게 했다 3) 치료하는 법이다 4) 치료하려던 참이다 |
Ôn tập thêm các bài ngữ pháp trắc nghiệm trong đề thi TOPIK thực tế
Click để xem đáp án
21.1 22.2 23.1 24.2 25.1 26.2 27.2 28.1 29.1 30.1
DANH MỤC THI THỬ NGỮ PHÁP TOPIK II
NHÓM CÂU 1-2
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 1-2 số 1 [1-10]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 1-2 số 2 [11-20]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 1-2 số 3 [21-30]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 1-2 số 4 [31-40]
NHÓM CÂU 3-4
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 3-4 số 1 [1-10]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 3-4 số 2 [11-20]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 3-4 số 2 [21-30]
Thi thử ngữ pháp TOPIK câu 3-4 số 4 [31-40]