Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn chủ đề: 눕기 Nằm
Bạn đang xem bài viết trong Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng – Là một loạt các bài viết được Blogkimchi Việt hóa lại nội dung từ tài liệu My Daily Routine In Korean của Talktomeinkorean, đây là một cuốn sổ tay hình ảnh ghi tổng hợp lại những hành động theo từng tình huống thường xảy ra với chúng ta trong cuộc sống. Qua hình ảnh gợi như như vậy sẽ giúp các bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách tốt hơn.
Chủ đề: 눕기 Nằm
Từ vựng:
1. 눕다 nằm
2. 엎드려 눕다 nằm sấp, nằm úp
3. 똑바로 눕다 nằm ngay ngắn
4. 뒤척이다 trở mình, quay người
5. 굴러다니다 lăn lộn
6. 구르다 co cụm
7. 옆으로 눕다 nằm nghiêng về một bên
1. 침대에 눕다 nằm trên giường
2. 소파에 눕다 nằm trên ghế sô-pha
3. 누워서 쉬다 nằm nghỉ ngơi
4. 침대에 쓰러지다 nằm ngã vật xuống giường
5. 바닥에 눕다 nằm trên sàn nhà
6. 일어나다 dậy, thức dậy
7. 머리를 팔로 받치다 nằm gối đầu lên cánh tay
Xem tiếp các bài tương tự trong loạt bài Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng |
Từ khóa: động từ tiếng hàn thường dùng, từ vựng tiếng hàn trong sinh hoạt hàng ngày, động tác trong sinh hoạt tiếng hàn là gì, động từ cử chỉ hoạt động tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn dọn nhà…các tư thế ngủ tiếng hàn, nằm ngửa tiếng hàn, nằm úp tiếng hàn, nằm nghiêng tiếng hàn..