Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn chủ đề: 빨래 Giặt đồ
Bạn đang xem bài viết trong Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng – Là một loạt các bài viết được Blogkimchi Việt hóa lại nội dung từ tài liệu My Daily Routine In Korean của Talktomeinkorean, đây là một cuốn sổ tay hình ảnh ghi tổng hợp lại những hành động theo từng tình huống thường xảy ra với chúng ta trong cuộc sống. Qua hình ảnh gợi như như vậy sẽ giúp các bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách tốt hơn.
Chủ đề: 빨래 Giặt đồ
[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]Từ vựng:
1. 세탁기를 돌리다 chạy(bật) máy giặt
2. 빨래를 세탁기에서 빼다 lấy đồ ra khỏi máy giặt
3. 세제를 넣다 cho bột giặt vào
4. 빨랫감을 분류하다 phân loại đồ giặt
5. 건조하다 khô ráo
6. 얼룩을 지우다 loại sạch vết bẩn
7. 빨래를 세탁기에 넣다 cho quần áo vào máy giặt
[adinserter block=”31″][adinserter block=”21″]Từ vựng:
1. 세탁소에 옷을 맡기다 mang quần áo tới giặt ở tiệm giặt
2. 세탁소에서 옷을 찾다 đến tiệm giặt đồ lấy quần áo về
3. 빨래를 개다 gấp/xếp quần áo
4. 빨래를 널다 phơi quần áo
5. 손으로 빨다 giặt đồ bằng tay
6. 헹구다 xả sạch
Xem tiếp các bài tương tự trong loạt bài Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng |
Từ khóa: động từ tiếng hàn thường dùng, từ vựng tiếng hàn trong sinh hoạt hàng ngày, động tác trong sinh hoạt tiếng hàn là gì, động từ cử chỉ hoạt động tiếng hàn, từ vựng tiếng hàn dọn nhà…