[Tải về] 450 Động từ tiếng Hàn thường dùng[PDF]

450 Động từ tiếng Hàn thông dụng. Nếu bạn mới học tiếng Hàn sơ cấp thì nên học những động từ tiếng hàn thường dùng này – ko nên ôm đồm học từ trung cấp cao cấp vội. Cứ học những từ vựng thông dụng giao tiếp hàng ngày đã nhé.

Để tiện cho chính bản thân mình học – xem, mình đã tạo 1 file gộp hơn 450 từ vựng chỉ gồm động từ tiếng Hàn thường dùng để lưu vào điện thoại tiện cho việc xem mỗi khi rảnh, thấy có vẻ hữu ích nên mình cứ Share – lưu lại trên blog ai cần thì tải về 🙂 ❝ mình thích thích thì mình đăng hoi = )) ❞

Với File này mỗi ngày bạn học 10-15 từ theo trình tự thì chả mấy mà hết File :p. Ngoài ra mình còn có 1 File từ vựng khác bạn nào muốn nhận thì hãy Comment để lại Email dưới bài viết này mình sẽ gửi cho.

[adinserter block=”25″][adinserter block=”29″]

1. 반복하다: lặp lại
2. 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh
3. 끼어들다: chen vào, xen vào
4. 틈나다: rảnh rỗi
5. 누리다: tận hưởng, gây( mùi hôi từ thịt thú nhiều mỡ)
6. 접하다: đón nhận, tiếp nhận, tiếp giáp, liền kề, tiếp xúc, tiếp cận
7. 개방되다: được mở ra, được mở cửa
8. 말미암다: là bởi vì, nguyên do là, trải qua vượt qua
9. 인수하다: nhận bàn giao, tiếp nhận
10. 머물다: dừng chân, nghỉ lại
11. 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên, tạo thành
12. 유도되다: bị( đượcdẫn dắt, bị( đượcđiều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng
13. 전이되다: được chuyển dịch, được di chuyển, được biến đổi
14. 넘나들다: đi về qua lại, đi qua đi lại, đi lên đi xuống, trao đổi qua lại

[adinserter block=”29″]
» Tải 33 đề thi Topik cũ các năm
[adinserter block=”25″]

15. 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi
16. 방지하다: phòng tránh, đề phòng
17. 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi
18. 지급하다: chi trả
19. 방출하다: giải phóng, xả, phát thải, phát ra, lọt ra
20. 이바지하다: cống hiến, đóng góp
21. 증정하다: tặng, biếu
22. 단축되다: bị( đượcrút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp
23. 둘러보다: nhìn quanh
24. 모방하다: mô phỏng
25. 접어들다: bước vào, đến, tới, đến độ
26. 감탄하다: cảm thán, thán phục
27. 배분하다: phân chia
28. 소진하다: suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần
29. 의식하다: ý thức, nhận thức
30. 개선하다: cải thiện
31. 완화하다: làm giảm, xoa dịu

[adinserter block=”31″]

(Trích file động từ tiếng Hàn thông dụng)

[adinserter block=”29″]
» Tải file động từ tiếng Hàn thông dụng tại đây
[adinserter block=”21″]
» Link dự phòng nếu Link trên lỗi
[adinserter block=”21″]

Dong tu tieng han thuong dung, động từ tiếng hàn quốc hay dùng, động từ tiếng hàn phổ thông, từ vựng động từ tiếng hàn cơ bản học từ vựng tiếng hàn, học từ mới động từ tiếng hàn. tai lieu on thi topik pdf, kho tai lieu on thi topik, kho sách tiếng hàn ôn thi topik 

[adinserter block=”33″]
4.8/5 - (6 bình chọn)

Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.

Blogkimchi.com

Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.

BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ ✌

guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận