Kiếm khách(검객) gặp kiếm khách(39)
검객은 검을 사용하는 사람을 뜻하는 단어다~ [adinserter block=”31″][adinserter block=”21″] Một số từ Hán Hàn: 검 검 Kiếm, kiểm, kiệm 검을 빼다 rút kiếm 검을 차다 đâm kiếm 검문하다 kiểm vấn, […]
» Read moreTài liệu tiếng Hàn – TOPIK 💛
검객은 검을 사용하는 사람을 뜻하는 단어다~ [adinserter block=”31″][adinserter block=”21″] Một số từ Hán Hàn: 검 검 Kiếm, kiểm, kiệm 검을 빼다 rút kiếm 검을 차다 đâm kiếm 검문하다 kiểm vấn, […]
» Read moreTrích lọc một số từ vựng Hàn Hàn. Từ vựng Hán Hàn hay còn gọi là từ vựng tiếng Hàn âm Hán là những từ tiếng Hàn có nguồn gốc […]
» Read more